首页 > 亚洲邮编 > 越南 > Bắc Trung Bộ
Bản Liên Đình(473153)
Bản Chằn Nằn(473147)
Bản Khe Tát(473144)
Bản Quyết Tiến(473142)
Bản Nam Đình(473151)
Bản Yên Thành(473202)
Bản Tân Lập(473210)
Bản Kẻ Nóc(473025)
Bản Chòm Bỏi(473022)
Bản Chòm Muộng(473023)
Bản Thanh Bình(473047)
Bản Khẻ Trai(473048)
Bản Làng Pha(473162)
Bản Tổng Xan(473044)
Bản Xóm Mới(473049)
Bản Thạch Tiến(473046)
Bản Nưa(473163)
Bản Khe Tín(473166)
Bản Trung Chính(473168)
Bản Trung Hương(473169)
Bản Tân Hương(473164)
Bản Tờ(473161)
Bản Trung Thành(473167)
Bản Trung Yên(473165)
Khối Hải Giang 2(462543)
Khối Hải Lam(462544)
Khối Hải Bình(462547)
Khối Hải Giang 1(462542)
Khối Hải Tân(462549)
Khối Hải Thanh(462545)
Khối Tân Lộc(462551)
Khối Tân Nho(462552)
Khối Hải Triều(462548)
Khối Hải Trung(462546)
Khối Hải Bằng 1(462521)
Khối Bắc Hòa(462526)
Khối Tân Phúc(462529)
Khối Hải Bằng 2(462522)
Khối Phúc Hòa(462523)
Khối Đông Hòa(462524)
Khối 1(462421)
Nghi Hương(462505, 462506, 462507, 462508, 462509, 462510, 462511)
Khối 9(462499)
Khối 5(462425)
Khối 6(462426)
Khối Bắc Hải(462449)
Khối Cát Liễu(462446)
Khối 9(462429)
Khối Đông Khánh(462451)
Khối Đại Thống(462444)
Khối Nam Phượng(462442)
Khối Hiếu Hạp(462448)
Khối Hòa Đình(462443)
Khối Đông Quyền(462445)
Khối 2(462403)
Khối 1(462402)
Khối Tây Khánh(462450)
Nghi Thu(462452, 462453, 462454, 462455)
Khối 6(462407)
Khối 10(462412)
Xóm Hồng Thịnh(464170)
Xóm Ái Quốc(464165)
Xóm Bắc Hồng(464164)
Khối Nam(464162)
Xóm Trung Thành(464167)
Xóm Kim Liên(463814)
Xóm Đại Thành(463815)
Xóm Tiền Tiến(463812)
Xóm Thái Thịnh(463813)
Xóm Yên thịnh(463818)
Xóm 10 Nam lâm(464103)
Xóm 1 Bắc Lâm(464082)
Thôn 7(464147)
Xóm 12 Bắc Lâm(464093)
Xóm 11 Bắc Lâm(464092)
Xóm 2 Bắc Lâm(464083)
Xóm 12 Nam Lâm(464105)
Xóm 1Nam lâm(464094)
Xóm 11 Nam Lâm(464104)
Xóm 3 Bắc Lâm(464084)
Xóm 3 Nam Lâm(464096)
Xóm 2 Nam Lâm(464095)
Xóm 25 Hùng Sơn(464106)
Xóm 4 Bắc Lâm(464085)
Xóm 4 Nam lâm(464097)