首页 > 亚洲邮编 > 越南 > Đồng Bằng Sông Hồng
Thôn Thù Lỗ(137604)
Khu công nghiệp Nguyên Khê(136513)
Nguyên Khê(136511, 136512)
Khu phố Nguyên Khê(136509)
Thôn Cán Khê(136501)
Thôn Đồng(136507)
Thôn Khê Nữ(136504)
Thôn Lâm Tiên(136508)
Thôn Nguyên Khê(136506)
Thôn Tùy Hối(432512)
Thôn Lai Tảo: Đội 6-10(157681)
Thôn Phú Hữu: Đội 2(157683)
Xóm 2(401614)
Thôn Mỹ Tiên: Đội 3(157684)
Xóm 11(401633)
Thôn Đào Lâm(432501)
Xóm 6(401628, 401635, 401640)
Thôn Phú Văn: Đội 5(157686)
Xóm 5(401617, 401627, 401638)
Thôn Quốc Thanh(432502)
Thôn Thượng Tiết: Đội 9-Đội 11(157843)
Thôn Đồi Sỏi(432284)
Thôn Trinh Tiết: Đội 4-Đội 8(157842)
Thôn Địch Lộng(432286)
Thôn Đông Thuần(432281)
Thôn Hống(432288)
Thôn Nam Bắc Xuyên(432282)
Thôn Sẽ Chè(432290)
Thôn Chính Lý(401752)
Thôn Hùng Lý(401767)
Xóm 1 thôn Chính lý(401753)
Thôn Thanh Giang(432287)
Xóm 10 Thôn Chính Lý(401762)
Thôn Kim Hồ(132805)
Thôn Thượng Hòa(432283)
Thôn Trà Lai(432289)
Xóm 11(401763)
Xóm 13 Chính Lý(401765)
Thôn Xóm Ruốm(432285)
Xóm 14 Thôn Chính Lý(401766)
Xóm 15 Thôn Hùng Lý(401768)
Xóm 16 Thôn Hùng Lý(401769)
Đại Nghĩa(157602)
Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4)(157851)
Thôn Thọ Sơn (Từ Đội 8 đến Đội 10)(157853)
Xóm 17 Thôn Hùng Lý(401770)
Thôn Thị Trấn Tế Tiêu Nay Đổi Thành Thị Trấn Đại Nghĩa(157601)
Xóm 18 Thôn Hùng Lý(401771)
Xóm 19(401772)
Thôn Văn Giang (Từ ĐộI 5 Đến Đội7)(157852)
Xóm 20 Thôn Hùng Lý(401773)
Xóm 21 Thôn Hùng Lý(401774)
Xóm 2 Thôn Chính Lý(401754)
Xóm 3 Thôn Chính Lý(401755)
Xóm 22 Thôn Hùng Lý(401775)
Xóm 5 Thôn Chính Lý(401757)
Thôn Hán Bắc(432491)
Thôn Đồng Vàng(432494)
Thôn Suân Lai(432493)
Xóm 6 Thôn Chính Lý(401758)
Xóm 7 thôn Chính Lý(401759)
Thôn 5(132605)
Xóm 8 Thôn Chính Lý(401760)
Thôn Thuận Phong(432495)
Xóm 9 Thôn Chính Lý(401761)
Thôn Đốc Hậu: Đội 1(157883)
Thôn Đốc Kính: Đội 2(157882)
Thôn Đốc Tín: Đội 3-Đội 8(157881)
Cụm Khu công nghiệp(432255)
Thôn 6(432254)
Thôn Mạc Hạ(401721)
Thôn Cung Quế(432252)
Xóm 1 Thôn Phú Đa(401733)
Thôn Gián Khẩu(432251)
Xóm 2 Thôn Phú Đa(401734)
Xóm 4 Thôn Phú Đa(401736)
Xóm 3 Thôn Phú Đa(401735)
Xóm 6 Thôn Phú Đa(401738)
Xóm 5 Thôn Phú Đa(401737)
Thôn Hoành (từ xóm 1A,1B và xóm 2 đến 8)(157731)
Xóm Bá Thôn Mạc Hạ(401723)
Xóm Cát Tường Thôn Mạc Hạ(401727)
Xóm Tân Thịnh Thôn Mạc Hạ(401731)
Xóm Tân Chung-Mạc Hạ(401730)
Xóm Đồng Hưng-Mạc Hạ(401724)
Xóm Tân Hưng Thôn Mạc Hạ(401725)
Thôn Chấn Hưng(432424)
Xóm Tân Tiến-Mạc Hạ(401729)
Thôn An Thái(432426)
Xóm Thống Nhất-Mạc Hạ(401726)
Xóm Tiền VInh Thôn Mạc Hạ(401728)
Thôn Chi Phong Đông(432429)
Thôn Chi Phong Tây(432425)
Xóm Vương Thôn Mạc Hạ(401722)
Thôn Điềm Khê(432428)
Thôn Đông Khê(432427)
Thôn Hoàng Long(432422)
Thôn Trung Đồng(432423)
Thôn Ả Đầu: Đội 6(157657)
Thôn Bình Lạng: Đội 8(157659)
Thôn Thanh Lợi: Đội 9(157660)
Thôn Hạ Sở: Đội 2(157651)
Thôn Đặng: Đội 1A, 1B(157652)
Thôn Thượng: Đội 5(157654)
Thôn Thượng An: Đội 6(157655)
Xóm Mới: Đội 6(157656)
Thôn An Châu(401664)
Thôn Vĩnh An: Đội 7(157658)
Thôn Đào Lê(131006)
Thôn Đồng Lâu(401663)
Thôn Thọ Chương(401669)
XóM 6 (Ubnd)(432223)
Xóm Mái Dưới(401672)
Thôn Thọ Lão(401670)
Xóm Sàng 2(401668)
Phố Mỹ Trung(432211)
Phố Thống Nhất(432208)
Phố Tiến Yết(432207)
Thôn Mai Xá(401522)
Thôn Cầu Dậm: Đội 9(157761)
Thôn Gò Mái: Đội 10(157762)
Thôn La Đồng: Đội 1-Đội 3(157765)
Thôn Hạ Quất: Đội 11-12(157767)
Thôn Phú La: Đội 4(157764)
Thôn VIêm Khê: Đội 6-8(157768)
Thôn Thượng Quất: Đội 12-13(157766)
Thôn Phú Liễn: Đội 5(157763)
Thôn Đông Hợi(432072)
Thôn Hội Đông(401542)
Thôn Bộ Đầu(432065, 432073)
Thôn Đông Trang(432071)
Thôn Tế Xuyên(401539)
Thôn Văn Xá(401531)
Xóm Dinh(432061, 432063)
Xóm Giữa(432062)
Thôn Hưng Nông: Đội 2(157865)
Thôn Nông Khê: Đội 1(157863)
Xóm Hạ(401538)
Xóm Kênh(401532)
Xóm Kiếu(401551)
Thôn Trung Hoà: Đội 7-8(157864)
Xóm Rặng(401537)
Thôn Trùng Quán(132409)
Xóm Sông(401541)
Thôn Đam Khê Ngoài(432013)
Thôn Đam Khê Trong(432014)
Thôn Văn Lâm(432011)
Thôn Hải Nham(432015)
Thôn Áng Ngũ(431958)
Thôn Vĩnh Lạc: Đội 3-4(157713)
Thôn Đại Áng(431957)
Thôn Áng Sơn(431956)
Thôn Vĩnh Xương Thượng: Đội 1(157711)
Thôn Vĩnh Xương Hạ:Đội 2(157712)
Thôn Đại Hoàng(402081)
Thôn Ngô Hạ(431951)
Thôn Nhân Hòa(402082)
Thôn Ngô Thượng(431953)
Thôn Thanh Hạ(431952)
Thôn Quán VInh(431955)
Khu tập thể Cơ Khí Yên Viên(132306)
Thôn Quèn Ổi(431959)
Thôn Thanh Thượng(431954)
Thôn Hạ: Đội 8-10(157613)
Thôn Thượng: Đội 1-3(157611)
Thôn Bạch Cừ(431921)
Thôn La Phù(431923)
Thôn Dũng Kim(401821)
Thôn Phú Gia(431922)
Thôn Chỉ Trụ(401826)
Thôn Trung: Đội 4-Đội 7(157612)
Thôn Phúc Hạ(401830)
Thôn Phúc Thủy(401822)
Thôn Thượng Châu(401811)
Thôn Phúc Thượng(401815)
Xóm Nam Chiêm(432088)
Xóm 10-Thượng Châu(401813)
Xóm Đông Đình(432081)
Xóm 11-Thượng Châu(401812)
Xóm 12-Chỉ Trụ(401827)
Xóm 14-Chỉ Trụ(401829)
Xóm Quan Đồng(432083)
Xóm 13-Chỉ Trụ(401828)
Xóm Nhân Lý(432087)
Xóm 15-Phúc Hạ(401831)
Xóm Tân Mỹ(432084, 432089)
Xóm 16-Phúc Hạ(401833)
Thôn Chân Chim: Đội 8(157747)
Xóm Tây Đình(432082)
Xóm Thạch Qui(432086)
Xóm Thạch Tác(432085)
Xóm 17-Phúc Hạ(401832)
Thôn Khảm Lâm: Đội 1(157745)
Xóm 18-Phúc Hạ(401834)
Thôn Phù Yên: Đội 7(157746)
Xóm 2-Phúc Thượng(401820)
Xóm 1: Đội 2(157742)
Xóm 3(401819)
Xóm 3-Phúc Thượng(401818)
Xóm 4-Phúc Thượng(401817)
Xóm 5-Phúc Thượng(401816)
Xóm 3: Đội 3-Đội 6(157744)
Thôn Hạ Trạo(432051)
Xóm 6-Phúc Thủy(401823)
Xóm 7-Phúc Thuỷ(401824)
Thôn Hành Cung(432052)
Xóm 8-Phúc Thuỷ(401825)
Thôn Khả Lương(432053)
Thôn Tuân Cáo(432054)
Xóm 9 Thượng Châu(401814)
Thôn Chấn Lữ(432025)
Thôn Trì (từ xóm 1-xóm 2)(157721)
Thôn Đồng Quan(432023)
Thôn Nội (từ xóm 3 đến xóm 5)(157722)
Thôn Dưỡng Hạ(432033)
Thôn Phú Lăng(432029)
Thôn Dưỡng Thượng(432032)
Thôn Tân Dưỡng 1(432026)
Thôn Hệ(432031)
Thôn Hải Long(401684)
Thôn Liên Đức(401683)
Thôn Long Lâu(401687)
Thôn Nga Khê(401682)
Thôn Xuân Phúc(432021)
Thôn Nga Thượng(401681)
Thôn Ruốm(401704)
Thôn Kim Bôi (Đội 1đến Đội 10)(157871)
Thôn Trần Xá(401693)
Thôn Vạn Phúc (từ Đội 11 đến Đội 16)(157872)
Xóm 1 Thôn Đồng Phú(401685)
Vạn Kim(157873)
Xóm 1 Thôn Hải Long(401694)
Xóm 1 Thôn thư Lâu(401699)
Xóm 2 Thôn Đồng Phú(401695)
Xóm 1 Thôn Trần Xá(401689)
Xóm 2 Thôn hải Long(401686)
Xóm 2 Thôn Thư Lâu(401690)
Xóm 2 Thôn Trần Xá(401700)
Xóm 3 Thôn Đồng Phú(401691)
Thôn Khê Thượng(431997)
Thôn Nội(431994)
Thôn Xuân Áng(431991)
Xóm 3 Thôn Trần Xá(401701)
Xóm 4 Thôn Đồng Phú(401697)
Thôn Đoài: Đội 3-Đội 5(157621)
Xóm Lò Vôi(431992)
Xóm 4 Thôn Thư Lâu(401692)
Thôn Nghĩa: Đội 9-Đội 11(157624)
Xóm 4 Thôn Trần xá(401702)
Thôn Tân Độ: Đội 1-2(157625)
Thôn Nội: Đội 8(157623)
Thôn Thượng: Đội 6-7(157622)
Thôn Đông(431979)
Thôn Chi Phong(431986)
Thôn Đông Thành(431978)
Thôn Trường Sơn(431974)
Xóm 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10(401981)
Thôn Trường Thịnh(431972)
Xóm 11(401982)
Xóm 12+13(401983)
Cầu Diễn(129001, 129002, 129003, 129004, 129005, 129006, 129007, 129008, 129009)
Xóm 14+15+16+17(401984)
Khu chung cư Cầu Diễn(129010)
Thôn Trường Xuân(431973)
Xóm 18(401985)
Khu Dân Cư K2(129018)
Thôn Tụ An(431987)
Thôn Vàng Ngọc(431976)
Thôn Yên Trạch(431977)
Xóm 19+20(401986)
Khu tập thể K40(129022)
Khu tập thể Đại Học Tài Chính(129011, 129027, 129028)
Khu tập thể Z157(129023)
Xóm 21(401987)
Khu Thuần Hậu(434077)
Thôn Duy Hòa(434074)
Thôn Hiếu Nghĩa(434073)
Thôn Hàm Ân(434076)
Thôn Tôn Đạo(434072)
Cổ Nhuế(129802, 129823, 129830, 129831, 129832, 129833, 129835)
Thôn Khiết Kỷ(434075)
Thôn Thượng Vĩ(401951)
Khu tập thể Khảo Sát Thuỷ Lợi(152274)
Đại Mỗ(130001, 130002, 130003, 130004, 130005, 130006, 130007, 130008, 130009)
Khối 10(434290)
Thôn Khu Hoàng(401591)
Khối 13(434293)
Thôn Trác Ngoại(401593)
Thôn Trần Thương(401596)
Khối 2(434282)
Phố An Hoà (0 Số)(152630)
Khu chung cư Mễ Trì(129414, 129415)
Khu đô thị Mễ Trì Thượng(129416)
Mễ Trì(129404, 129405, 129406, 129408, 129410, 129411, 129412, 129413)
Thôn Cao(401857)
Thôn Mai Nguyên(401853)
Thôn Thượng Bàn(401859)
Thôn Cộng Nhuận(434111)
Thôn Thổ Ốc(401860)
Xóm Bắc(401852)
Thôn Quyết Bình(434112)
Xóm Đông(401851)
Minh Khai(129719, 129720)
Khu tập thể Sông Nhuệ(151613)
Phố Bà Triệu(151638, 151640, 151642, 151646, 151678, 151681, 151691, 151692, 151693)
Khu tập thể Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự(129109)
Xóm 5(434342)
Xóm 6(434343)
Xóm 7A Đông(434351)
Xóm 12(401920)
Xóm 15(401925)
Khu tập thể Trường Trung Học Nông Nghiệp(129114)
Xóm 16(401926)
Khu tập thể Viện Hóa(129112)
Xóm 7c(434346)
Khu(130651)
Thôn Đức Bản Ngoại(401970)
Mỹ Đình 2(129035, 129036, 129037, 129038, 129039, 129041, 129042, 129043, 129107)
Thôn Đông Quan(401968)
Thôn Đức Bản Nội(401969)
Thôn Kinh Khê(401971)
Thôn Nhân Sơn(401967)
Thôn Chí Tĩnh(434062)
Thôn Nam Xá(401961)
Thôn Quy Hậu(434061)
Xóm 1(401962)
Thôn Tàu Giang(401966)
Thôn Thượng nông(401972)
Khu dân cư Thuộc Phố Lê Hữu Trác(151053)
Xóm 3(401964)
Phú Diễn(129200, 129208, 129209, 129210, 129211, 129212, 129216)
Xóm 2(401963)
Xóm 4(401965)
Thôn Kiến Thái(434002)
Thôn Thủ Trung(434003)