菲律宾马来西亚越南各省市中越文对照表

导读 中文名称越文名称河内市Thành phố Hà Nội胡志明市Thành phố Hồ Chí Minh海防市Thành phố Hải Phòng岘港市Thành phố Đà Nẵng芹苴市 Thành phố Cần Thơ

菲律宾马来西亚越南各省市中越文对照表

菲律宾马来西亚越南各省市中越文对照表


5个直辖市

中文名称
越文名称
河内市
Thành phố Hà Nội
胡志明市
Thành phố Hồ Chí Minh
海防市
Thành phố Hải Phòng
岘港市
Thành phố Đà Nẵng
芹苴市
Thành phố Cần Thơ

58个省及省会中越文对照表,从北到南排列。

中文名称
越文名称
省会
越文名称
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 Thành phố Lai Châu
老街省
Tỉnh Lào Cai 老街市
Thành phố Lào Cai
河江省
Tỉnh Hà Giang 河江市
Thành phố Hà Giang
高平省
Tỉnh Cao Bằng 高平市
Thành phố Cao Bằng
奠边省
Tỉnh Điện Biên 奠边府市 Thành phố Điện Biên Phủ
安沛省
Tỉnh Yên Bái 安沛市
Thành phố Yên Bái
宣光省
Tỉnh Tuyên Quang 宣光市
Thành phố Tuyên Quang
北????省 Tỉnh Bắc Kạn
北???? Thành phố Bắc Kạn
山罗省
Tỉnh Sơn La 山罗市
Thành phố Sơn La
富寿省
Tỉnh Phú Thọ 越池市
Thành phố Việt Trì
太原省
Tỉnh Thái Nguyên 太原市
Thành phố Thái Nguyên
谅山省
Tỉnh Lạng Sơn 谅山市
Thành phố Lạng Sơn
广宁省
Tỉnh Quảng Ninh 下龙市
Thành phố Hạ Long
永福省
Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市
Thành phố Vĩnh Yên
北江省
Tỉnh Bắc Giang 北江市
Thành phố Bắc Giang
北宁省
Tỉnh Bắc Ninh 北宁市
Thành phố Bắc Ninh
和平省
Tỉnh Hoà Bình 和平市
Thành phố Hòa Bình
兴安省
Tỉnh Hưng Yên 兴安市
Thành phố Hưng Yên
海阳省
Tỉnh Hải Dương 海阳市
hành phố Hải Dương
河南省
Tỉnh Hà Nam 府里市
Thành phố Phủ Lý
太平省
Tỉnh Thái Bình 太平市
Thành phố Thái Bình
清化省
Tỉnh Thanh Hoá 清化市
Thành phố Thanh Hóa
宁平省
Tỉnh Ninh Bình 宁平市
Thành phố Ninh Bình
南定省
Tỉnh Nam Định 南定市
Thành phố Nam Định
乂安省 Tỉnh Nghệ An 荣市
Thành phố Vinh
河静省
Tỉnh Hà Tĩnh 河静市
Thành phố Hà Tĩnh
广平省
Tỉnh Quảng Bình 洞海市
Thành phố Đồng Hới
广治省
Tỉnh Quảng Trị 东河市
Thành phố Đông Hà
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế
顺化市
Thành Phố Huế
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三岐市 Thành phố Tam Kỳ
崑嵩省
Tỉnh Kon Tum 崑嵩市 Thành phố Kon Tum
广义省
Tỉnh Quảng Ngãi 广义市
Thành phố Quảng Ngãi
嘉莱省
Tỉnh Gia Lai 波来古市
Thành phố Pleiku
平定省
Tỉnh Bình Định 归仁市
Thành phố Quy Nhơn
富安省 Tỉnh Phú Yên 绥和市 Thành phố Tuy Hòa
多乐省
Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀市 Thành phố Buôn Ma Thuột
庆和省
Tỉnh Khánh Hoà 芽庄市 Thành phố Nha Trang
得农省 Tỉnh Đắk Nông 嘉义市 Thành phố Gia Nghĩa
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市
Thành phố Đà Lạ
宁顺省
Tỉnh Ninh Thuận 潘郎-塔占市 Phan Rang - Tháp Chàm
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市
Thành phố Tây Ninh
平福省 Tỉnh Bình Phước 同帅市 Thành Phố Đồng Xoài
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 Thành phố Biên Hòa
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 潘切市 Thành phố Phan Thiết
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 Thành phố Thủ Dầu Một
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 Thành phố Tân An
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 巴地市 Thành phố Bà Rịa
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高岭市 Thành Phố Cao Lãnh
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 Thành phố Bến Tre
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美湫市 Thành phố Mỹ Tho
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 Thành phố Vĩnh Long
安江省 Tỉnh An Giang 龙川市 Thành phố Long Xuyên
坚江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 Thành phố Rạch Giá
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 Thành phố Vị Thanh
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 塑庄市 Thành phố Sóc Trăng
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 Thành phố Trà Vinh
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 Thành phố Bạc Liêu
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 Thành phố Cà Mau


免责声明:我们致力于保护作者版权,注重分享,被刊用文章【菲律宾马来西亚越南各省市中越文对照表】因无法核实真实出处,未能及时与作者取得联系,或有版权异议的,请联系管理员,我们会立即处理,本文部分文字与图片资源来自于网络,转载此文是出于传递更多信息之目的,若有来源标注错误或侵犯了您的合法权益,请立即通知我们,情况属实,我们会第一时间予以删除,并同时向您表示歉意,谢谢!

柬埔寨各省市地区邮政编码大全

下一篇

Lazada平台的特点和优势到底有哪些?如何运营好Lazada电商平台

©2008-2028 邮编之家本站数据仅供参考,不代表任何观点! 热门TAG|意见反馈